Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán rao



verb
To cry
Bán lạc rang rao to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor
noun
Ballyhoo
trò hỠbán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu the farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators

[bán rao]
to peddle; to hawk
Bán lạc rang rao
To peddle roast ground-nuts
ballyhoo
Trò hỠbán rao dân chủ của những kẻ độc tài khát máu
The farcical ballyhoo of democracy of the bloodthirsty dictators



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.